Có 4 kết quả:

nanả
Âm Nôm: na, , , nả
Tổng nét: 6
Bộ: ấp 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: SQNL (尸手弓中)
Unicode: U+90A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄋㄚ, ㄋㄚˇ, ㄋㄚˋ, ㄋㄜˊ, něi ㄋㄟˇ, nèi ㄋㄟˋ, Nuó ㄋㄨㄛˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): なに (nani), なんぞ (nan zo), いかん (ikan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa6, naa5, naa6, no1, no4, no5

Tự hình 2

Dị thể 9

1/4

na

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nà tới (đuổi theo riết); nõn nà

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nấn ná

nả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bao nả (bao nhiêu)