Âm Nôm: chằm, chìm, dìm, đắm, đậm, ngầm, thẩm, trầm, tròm, trờm Tổng nét: 6 Bộ: ấp 邑 (+4 nét) Hình thái: ⿰冘⻏ Nét bút: 丶フノフフ丨 Thương Hiệt: LUNL (中山弓中) Unicode: U+90A5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp