Có 3 kết quả:

bangbươngvâng
Âm Nôm: bang, bương, vâng
Tổng nét: 6
Bộ: ấp 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一ノフ丨
Thương Hiệt: QJNL (手十弓中)
Unicode: U+90A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): くに (kuni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bong1

Tự hình 6

Dị thể 11

1/3

bang

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

liên bang

bương

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

vâng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vâng dạ