Có 2 kết quả:
tà • tá
Tổng nét: 6
Bộ: ấp 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牙⻏
Nét bút: 一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: MHNL (一竹弓中)
Unicode: U+90AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: da, tà, từ
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ, xié ㄒㄧㄝˊ, xú ㄒㄩˊ, yá ㄧㄚˊ, yé ㄜˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): よこし.ま (yokoshi.ma)
Âm Hàn: 사, 야
Âm Quảng Đông: ce4, je4
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ, xié ㄒㄧㄝˊ, xú ㄒㄩˊ, yá ㄧㄚˊ, yé ㄜˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): よこし.ま (yokoshi.ma)
Âm Hàn: 사, 야
Âm Quảng Đông: ce4, je4
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tà dâm, tà khí, tà ma
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tá