Có 1 kết quả:

bưu
Âm Nôm: bưu
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ丨
Thương Hiệt: LWNL (中田弓中)
Unicode: U+90AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bưu
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

bưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)