Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰甘⻏
Nét bút: 一丨丨一一フ丨
Thương Hiệt: TMNL (廿一弓中)
Unicode: U+90AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰甘⻏
Nét bút: 一丨丨一一フ丨
Thương Hiệt: TMNL (廿一弓中)
Unicode: U+90AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 한, 함, 감
Âm Quảng Đông: ham4, hon4
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 한, 함, 감
Âm Quảng Đông: ham4, hon4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0