Âm Nôm: đài, đày, hai, thai, thay, thơi Tổng nét: 7 Bộ: ấp 邑 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰台⻏ Nét bút: フ丶丨フ一フ丨 Thương Hiệt: IRNL (戈口弓中) Unicode: U+90B0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp