Có 2 kết quả:
khâu • khưu
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰丘⻏
Nét bút: ノ丨一丨一フ丨
Thương Hiệt: OMNL (人一弓中)
Unicode: U+90B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khâu, khưu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)