Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰必⻏
Nét bút: 丶フ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: PHNL (心竹弓中)
Unicode: U+90B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰必⻏
Nét bút: 丶フ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: PHNL (心竹弓中)
Unicode: U+90B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bật, bí, tất
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヒ (hi)
Âm Quảng Đông: bei3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヒ (hi)
Âm Quảng Đông: bei3
Tự hình 2
Bình luận 0