Có 3 kết quả:

chauchutrâu
Âm Nôm: chau, chu, trâu
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一フ丨
Thương Hiệt: NSNL (弓尸弓中)
Unicode: U+90B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trâu
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/3

chau

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chau mày; lau chau (lăng xăng)

chu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)

trâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)