Có 2 kết quả:

chauchu
Âm Nôm: chau, chu
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: HDNL (竹木弓中)
Unicode: U+90BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), シュ (shu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 3

Bình luận 0

1/2

chau

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

chu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)