Có 2 kết quả:
hóc • uất
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰有⻏
Nét bút: 一ノ丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: KBNL (大月弓中)
Unicode: U+90C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uất, úc
Âm Quan thoại: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: juk1, jyu4
Âm Quan thoại: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: juk1, jyu4
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiểm hóc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uất huyết, uất ức