Có 1 kết quả:
chất
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰至⻏
Nét bút: 一フ丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: MGNL (一土弓中)
Unicode: U+90C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất, chí
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チツ (chitsu), チチ (chichi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チツ (chitsu), チチ (chichi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất (có nghĩa là rất (nhiều, lớn))