Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰旬⻏
Nét bút: ノフ丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: PANL (心日弓中)
Unicode: U+90C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰旬⻏
Nét bút: ノフ丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: PANL (心日弓中)
Unicode: U+90C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn, tuân
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), カン (kan)
Âm Quảng Đông: seon1
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), カン (kan)
Âm Quảng Đông: seon1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0