Có 1 kết quả:

giao
Âm Nôm: giao
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YKNL (卜大弓中)
Unicode: U+90CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giao
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaau1

Tự hình 4

1/1

giao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Nam giao đàn (vua tế trời ở phía Nam kinh đô)