Có 1 kết quả:

trịnh
Âm Nôm: trịnh
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XTKNL (重廿大弓中)
Unicode: U+90D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trịnh
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

trịnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trịnh trọng