Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフフノ丶フ丨
Thương Hiệt: ISNL (戈尸弓中)
Unicode: U+90D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thành
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 2