Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: , lớ, lử, lữa, rả, rứa, trả, trở
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: RRNL (口口弓中)
Unicode: U+90D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2