Có 1 kết quả:

phù
Âm Nôm: phù
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フ丨
Thương Hiệt: BDNL (月木弓中)
Unicode: U+90DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): くるわ (kuruwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

phù

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)