Có 1 kết quả:
hác
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰赤⻏
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: GCNL (土金弓中)
Unicode: U+90DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hác
Âm Pinyin: hǎo ㄏㄠˇ, hè ㄏㄜˋ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: gok3, kok3
Âm Pinyin: hǎo ㄏㄠˇ, hè ㄏㄜˋ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: gok3, kok3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hác (tên họ)