Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lang, loang, loen, sang
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一フノ丶フ丨
Thương Hiệt: IVNL (戈女弓中)
Unicode: U+90DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, làng ㄌㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おとこ (otoko)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 1

Dị thể 1