Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: KONL (大人弓中)
Unicode: U+90DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gaap3

Dị thể 1