Có 5 kết quả:

quạnhquấnquẩnquậnquặn
Âm Nôm: quạnh, quấn, quẩn, quận, quặn
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: SRNL (尸口弓中)
Unicode: U+90E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quận
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): こおり (kōri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/5

quạnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô quạnh

quấn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quấn quít

quẩn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quanh quẩn

quận

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quận huyện

quặn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đau quặn