Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: XMBNL (重一月弓中)
Unicode: U+90E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, lịch, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, zhí ㄓˊ
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 12