Có 2 kết quả:
bõ • bộ
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰咅⻏
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: YRNL (卜口弓中)
Unicode: U+90E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bẫu, bộ
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): -べ (-be)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: bou6
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): -べ (-be)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: bou6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bõ công; chẳng bõ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bộ phận; cán bộ; cục bộ; chi bộ; bộ lạc; bộ đồ