Có 1 kết quả:

quách
Âm Nôm: quách
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: YDNL (卜木弓中)
Unicode: U+90ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quách
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): くるわ (kuruwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 7

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

quách

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thành quách