Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hương
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Nét bút: フフノフ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: VHAIL (女竹日戈中)
Unicode: U+90F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Nét bút: フフノフ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: VHAIL (女竹日戈中)
Unicode: U+90F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0