Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: én, yên
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一フノ一フフ丨
Thương Hiệt: SVNL (尸女弓中)
Unicode: U+90FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yển
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Quảng Đông: jin2

Dị thể 3