Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰眉⻏
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一フ丨
Thương Hiệt: AUNL (日山弓中)
Unicode: U+90FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰眉⻏
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一フ丨
Thương Hiệt: AUNL (日山弓中)
Unicode: U+90FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, my
Âm Quan thoại: féi ㄈㄟˊ, méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Quan thoại: féi ㄈㄟˊ, méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0