Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰若⻏
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TRNL (廿口弓中)
Unicode: U+9100
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰若⻏
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TRNL (廿口弓中)
Unicode: U+9100
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhược
Âm Pinyin: ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ニャク (nyaku), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Pinyin: ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ニャク (nyaku), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 2
Bình luận 0