Âm Nôm: ngạc Tổng nét: 11 Bộ: ấp 邑 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰咢⻏ Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フフ丨 Thương Hiệt: RSNL (口尸弓中) Unicode: U+9102 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc Âm Pinyin: è Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku) Âm Hàn: 악 Âm Quảng Đông: ngok6