Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: HENL (竹水弓中)
Unicode: U+910B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Quảng Đông: sau1, sau2

Tự hình 2

Dị thể 2