Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冥⻏
Nét bút: 丶フ丨フ一一丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: BCNL (月金弓中)
Unicode: U+910D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冥⻏
Nét bút: 丶フ丨フ一一丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: BCNL (月金弓中)
Unicode: U+910D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Quảng Đông: ming4
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Quảng Đông: ming4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0