Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一フノ丶一丨丶フ丨
Thương Hiệt: MINL (一戈弓中)
Unicode: U+910F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: ㄖㄨˇ, ㄖㄨˋ
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Bình luận 0