Có 1 kết quả:
trâu
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰芻⻏
Nét bút: ノフフ丨ノノフフ丨ノフ丨
Thương Hiệt: PUNL (心山弓中)
Unicode: U+9112
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trâu
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)