Có 1 kết quả:
hương
Âm Nôm: hương
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿲乡皀⻏
Nét bút: フフノノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: VHHPL (女竹竹心中)
Unicode: U+9115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿲乡皀⻏
Nét bút: フフノノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: VHHPL (女竹竹心中)
Unicode: U+9115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato), ふるさと (furusato), さきに (sakini)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng1
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato), ふるさと (furusato), さきに (sakini)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cố hương, quê hương