Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cào
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰高⻏
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: YBNL (卜月弓中)
Unicode: U+9117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰高⻏
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: YBNL (卜月弓中)
Unicode: U+9117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạo, khao
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カク (kaku)
Âm Hàn: 교, 호
Âm Quảng Đông: haau1, hou6
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カク (kaku)
Âm Hàn: 교, 호
Âm Quảng Đông: haau1, hou6
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0