Có 2 kết quả:

bẽbỉ
Âm Nôm: bẽ, bỉ
Tổng nét: 13
Bộ: ấp 邑 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: RWNL (口田弓中)
Unicode: U+9119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bỉ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひな (hina), ひな.びる (hina.biru), いや.しい (iya.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

bẽ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽ mặt

bỉ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thô bỉ