Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰莫⻏
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TKNL (廿大弓中)
Unicode: U+911A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰莫⻏
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TKNL (廿大弓中)
Unicode: U+911A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, mạo
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, Mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Quảng Đông: mok6
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, Mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Quảng Đông: mok6
Tự hình 2
Bình luận 0