Có 8 kết quả:
dằng • dựng • nựng • rặng • đắng • đẵng • đặng • đựng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nựng con
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rặng cây
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đăng đắng; mướp đắng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đằng đẵng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi không đặng; họ Đặng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng