Có 8 kết quả:

dằngdựngnựngrặngđắngđẵngđặngđựng
Âm Nôm: dằng, dựng, nựng, rặng, đắng, đẵng, đặng, đựng
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: NTNL (弓廿弓中)
Unicode: U+9127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đặng
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dang6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/8

dằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng

dựng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dàn dựng; gây dựng; xây dựng

nựng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nựng con

rặng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rặng cây

đắng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đăng đắng; mướp đắng

đẵng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đằng đẵng

đặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi không đặng; họ Đặng

đựng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng