Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+12 nét)
Hình thái: 貿
Nét bút: ノフ丶フノ丨フ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: HCNL (竹金弓中)
Unicode: U+912E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モ (mo)
Âm Quảng Đông: mau6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1