Có 5 kết quả:

lánglânlăntrăntrằn
Âm Nôm: láng, lân, lăn, trăn, trằn
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨フ丨
Thương Hiệt: FQNL (火手弓中)
Unicode: U+9130
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): とな.る (tona.ru), となり (tonari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 4

Dị thể 10

1/5

láng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

láng giềng

lân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lân cận; lân quốc; lân la

lăn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lăn lóc

trăn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trăn trở

trằn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trằn trọc