Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phan, phen, phiên
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丨
Thương Hiệt: HWNL (竹田弓中)
Unicode: U+9131
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ, ㄆㄧˊ, ㄆㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi), ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bo3, po4

Tự hình 2

Dị thể 1