Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: ấp 邑 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TDNL (廿木弓中)
Unicode: U+9134
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệp
Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 2