Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cối, cụi, cuối, gối, hội, hụi
Tổng nét: 15
Bộ: ấp 邑 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: OANL (人日弓中)
Unicode: U+9136
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cối, quái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Quảng Đông: kui2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2