Có 1 kết quả:
trâu
Tổng nét: 16
Bộ: ấp 邑 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰聚⻏
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶フ丨
Thương Hiệt: SONL (尸人弓中)
Unicode: U+9139
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châu, trâu, tụ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (chân đồi; xó góc)