Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chiền, chờn, gìn, rền, triền
Tổng nét: 17
Bộ: ấp 邑 (+15 nét)
Hình thái: ⿰廛⻏
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: IGNL (戈土弓中)
Unicode: U+913D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ấp 邑 (+15 nét)
Hình thái: ⿰廛⻏
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: IGNL (戈土弓中)
Unicode: U+913D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triền
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みせ (mise), やしき (yashiki), たな (tana)
Âm Hàn: 전
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みせ (mise), やしき (yashiki), たな (tana)
Âm Hàn: 전
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0