Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: ấp 邑 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一フ丨
Thương Hiệt: UBNL (山月弓中)
Unicode: U+9145
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huề, hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 31