Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phong
Tổng nét: 20
Bộ: ấp 邑 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: UTNL (山廿弓中)
Unicode: U+9146
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), ホウ (hō)
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 2

Dị thể 3