Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: say
Tổng nét: 21
Bộ: ấp 邑 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: HCNL (竹金弓中)
Unicode: U+9147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ta, tán, toản
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, zǎn ㄗㄢˇ, zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: zaan3, zyun2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 36